--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
càn khôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
càn khôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càn khôn
+ noun
Heaven and earth; universe
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
càn khôn
:
Heaven and earth; universe
+
nhấn mạnh
:
to stress; to emphasize; to pressnhấn mạnh về một điểmto press a point
+
phơn phớt
:
xem phớt (láy)
+
hiểm hóc
:
ugged and inaccessible terrain
+
recommend
:
giới thiệu, tiến cử (người, vật...)can you recommend me a good English dictionary? anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?